Có 2 kết quả:
简谐 jiǎn xié ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄝˊ • 簡諧 jiǎn xié ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
simple harmonic (motion, oscillation etc in mechanics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
simple harmonic (motion, oscillation etc in mechanics)
Bình luận 0